VN520


              

连坐

Phiên âm : lián zuò.

Hán Việt : liên tọa.

Thuần Việt : tội liên đới; tội liên quan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tội liên đới; tội liên quan (một người phạm tội, cả nhà bị vạ lây, thời xưa)
一个人犯法,他的家属亲族邻居等连带受处罚


Xem tất cả...